--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ button tree chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
electron microscopy
:
kính hiển vi điện tử
+
compose
:
soạn, sáng tác, làmto compose a piece of music soạn một bản nhạcto compose a poem làm một bài thơ
+
structure
:
kết cấu, cấu trúcthe structure of a poem kết cấu một bài thơa sentence of loose structure một cấu trúc lỏng lẻo
+
sleuth-hound
:
chó (săn) dò thú, chó đánh hơi ((cũng) sleuth)
+
high-browed
:
(thông tục) có vẻ trí thức; thuộc loại trí thức; thuộc loại trí thức sách vở (xa rời thực tế)